Cải trắng

Cải Trắng – Sinapis alba L. [Brassica alba (L.) Boiss.]

1. Đặc Điểm Hình Thái

  • Cải trắng là loại cây thảo sống hàng năm, có thân cao khoảng 50-80cm, không lông và giòn khi chạm vào.
  • Lá đơn, mọc so le, có phiến lá kép với thuỳ sâu, màu lục tươi và mép lá lượn sóng; cuống lá tròn.
  • Cụm hoa chùm đứng ở ngọn, hoa vàng với lá đài màu xanh, cánh hoa và nhị có màu vàng tươi, tạo nên bức tranh rực rỡ. Quả cải trắng thường có lông phún, trừ ở mỏ; hạt 4-6, nhỏ và hình cầu.

2. Sinh Thái và Phân Bố

  • Cải trắng có nguồn gốc ở Châu Âu và thường được trồng như một loại rau ăn vào mùa thu đông.
  • Mặc dù cây cải trắng không phải là loại cây phổ biến ở Việt Nam, nhưng sách ghi chú rằng còn có một loại cây tương tự, Cải Đen hoặc Hắc Giới – Brassica nigra (L.) Koch [Sinapis nigra L.], phổ biến ở miền Bắc nước ta và thường được sử dụng làm rau ăn.

3. Bộ Phận Dùng và Thu Hái

  • Hạt của Cải trắng được sử dụng, thường được gọi là Bạch Giới Tử – 白芥子.
  • Hái quả già khoảng từ tháng 3-5, lấy hạt và phơi khô. Có thể sử dụng sống hoặc sao qua trước khi sử dụng. Hạt có thể được giã giập và sử dụng trong thuốc hoàn tán hoặc như một loại gia vị.
Xem thêm  Cải rừng tía

4. Thành Phần Hoá Học

  • Hạt Cải trắng chứa chất nhầy như glycosid là sinalbin, men myrosin và alcaloid là sinapin.

5. Tính Vị, Tác Dụng và Công Dụng

  • Cải trắng có vị cay, mùi thơm, và tính ấm. Nó có tác dụng thông khí, lợi phế, ấm bụng, giúp tiêu hóa nhanh chóng, và làm mềm cổ họng, giảm đau đớn.

6. Công Dụng Làm Thuốc

  • Cải trắng được sử dụng trong điều trị các triệu chứng như ho nhiều đờm, khó thở, và bụng đầy trướng. Liều dùng thường là 6-12g, có thể dạng thuốc sắc hoặc bột, được sử dụng ngoài da để giảm sưng tấy và tan ung nhọt.

7. Ghi Chú

  • Cải trắng có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon và có công dụng trong điều trị một số bệnh ngoài da. Có cả một loại cải tương tự, Cải Đen, được trồng và sử dụng rộng rãi ở miền Bắc nước ta.