Cải trời

Cải Trời – Blumea lacera (Burm.f.) DC.

1. Đặc Điểm Hình Thái

  • Cải trời là một loại cây thảo mọc hằng năm, với thân cao khoảng 0,4-1m, phân cành nhiều và phủ lông dày.
  • Lá mọc so le, có phiến lá hình bầu dục, dài 8-10cm, rộng 3-4,5cm, mép có răng cưa không đều; lá được phủ lông như nhung ở cả hai mặt.
  • Cụm hoa chung dạng chùy dài ở nách lá và ở ngọn cây; cụm hoa đầu có đường kính 5-6mm, cuống 1cm, và phủ lông dày. Tổng bao có 3-4 hàng lá bắc hình dải, cũng phủ lông dày và có tuyến.

2. Sinh Thái và Phân Bố

  • Cải trời thường mọc ở ven rừng, các trảng cỏ, dọc đường đi ở các nương rẫy bỏ hoang, từ vùng thấp lên đến độ cao 1200m.
  • Cây có khả năng ra hoa và kết quả từ tháng 2 đến tháng 11.
  • Phân bố rộng rãi ở Việt Nam, từ miền Bắc (Sơn La, Lạng Sơn, Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Hoà Bình, Hà Nội) xuống miền Trung (Quảng Trị, Thừa Thiên Huế) và miền Nam (Kon Tum, Lâm Đồng, Khánh Hoà, Đồng Tháp). Cũng được tìm thấy ở Ấn Độ, Nêpan, Mianma, Trung Quốc, Lào, Campuchia, Thái Lan, Inđônêxia, và Nuven Calêđôni.

3. Bộ Phận Dùng và Thu Hái

  • Toàn bộ cây được sử dụng, thường được gọi là Herba Blumeae Lacerae.
  • Quy trình thu hái bao gồm nhổ cả cây vào mùa khô, rửa sạch, thái nhỏ, và phơi khô trong râm.
Xem thêm  Những điều cơ bản cần biết về cây thường xuân độc, cây sồi, Sumac độc gây ra tổn hại cho da là gì?

4. Thành Phần Hoá Học

  • Cây Cải trời chứa khoảng 0,085% tinh dầu màu vàng, trong đó có 66% cineol, 10% fenchon, và khoảng 6% citral.

5. Tính Vị, Tác Dụng

  • Cải trời có vị đắng, mùi thơm, và tính bình. Nó có tác dụng thanh can hoả, giải độc tiêu viêm, tán uất, tiêu hòn cục, cầm máu, và sát trùng.
  • Tại Ấn Độ, cây được coi là có vị đắng, giảm sốt; dịch lá có tác dụng trừ giun, thu liễm, giảm nhiệt, kích thích, và có tác dụng lợi tiểu; rễ cũng có tác dụng trừ tả.

6. Công Dụng Làm Thuốc

  • Lá Cải trời tươi có mùi thơm, thường được sử dụng như rau luộc ăn hoặc nấu canh với các loại thực phẩm khác.
  • Trong y học dân dụ, cây được sử dụng để điều trị tràng nhạc, nhọt lở, cầm máu vết thương, trị băng huyết, chảy máu cam. Nó cũng được dùng để trị tức ngực, yếu phổi, ho có đờm, táo bón, mất ngủ, đái vàng, và nóng.
  • Ở một số nơi, cây giã ra và vứt xuống nước để làm thuốc diệt sâu bọ.
  • Liều dùng hàng ngày thường là 10-30g, dạng thuốc sắc hoặc phối hợp với các loại thảo mộc khác. Có thể nấu thành cao sệt, uống lâu ngày.